Hotline: 09 78 90 88 11

60/19 Trần Hưng Đạo B, phường 7, Quận 5, TP.HCM

So sánh xe lăn 863 và 868: Nên chọn loại nào phù hợp?

Đăng ngày: 15/07/2025 bởi CTcare

Việc chọn mua xe lăn cho người già, người bệnh hay người khuyết tật không chỉ đơn thuần là mua một phương tiện di chuyển — đó còn là lựa chọn sự an toàn, tiện lợi và thoải mái trong cuộc sống hằng ngày.

Trong bài viết này, CTcare sẽ so sánh xe lăn 863 và 868 hai mẫu xe lăn phổ biến hiện nay: xe lăn 863 (loại khung nhôm du lịch gọn nhẹ) và xe lăn 868 (giá rẻ, bánh mâm lớn), để giúp bạn dễ dàng đưa ra quyết định đúng đắn nhất.

1. Tổng quan nhanh về 2 dòng xe

Đặc điểm Xe lăn 863 (Khung nhôm) Xe lăn 868 (Khung sắt)
Trọng lượng xe ~11 kg ~16 kg
Tải trọng tối đa 100 kg 120 kg
Chất liệu khung Nhôm siêu nhẹ Sắt sơn tĩnh điện
Gấp gọn Có – rất gọn Có – cơ bản
Phanh Phanh tay, phanh hãm bánh Phanh sau
Bánh xe Bánh đặc PU, nhẹ, dễ đẩy Bánh mâm 24″ chắc chắn
Gác tay/chân Có thể gập mở Gác tay liền, chân gập được
Giá bán tham khảo 2.200.000 đ 1.750.000 đ

2. Xe lăn 863 – Nhẹ, gọn, lý tưởng cho du lịch và sử dụng cá nhân

So sánh xe lăn 863 và 868 - xe lăn du lịch 863

Xe lăn 863 là dòng sản phẩm thuộc phân khúc xe lăn du lịch, được thiết kế với khung nhôm siêu nhẹ, dễ dàng gấp gọn và mang theo.

Ưu điểm nổi bật:

  • Trọng lượng chỉ ~11kg, rất phù hợp cho người lớn tuổi sử dụng hằng ngày.

  • Thiết kế thông minh: gập lưng, gập chân, tay đẩy có thể tháo rời.

  • Tích hợp phanh hãm giúp người đẩy kiểm soát an toàn khi di chuyển.

  • Có chứng nhận CE và FDA – an tâm về chất lượng.

Hạn chế:

  • Tải trọng không cao – chỉ phù hợp với người dưới 90kg.

  • Giá thành cao hơn dòng xe lăn phổ thông.

>> Phù hợp với: Người cao tuổi còn linh hoạt, cần xe để di chuyển nhẹ nhàng, hoặc gia đình thường xuyên đưa người thân đi khám bệnh, du lịch.


3. Xe lăn 868 – Bền bỉ, giá rẻ, phục vụ tốt trong môi trường bệnh viện

So sánh xe lăn 863 và 868 - xe lăn y tế 868

Xe lăn 868 là dòng xe giá rẻ, được sử dụng rộng rãi trong các bệnh viện, trạm y tế nhờ vào độ chắc chắn và tính phổ thông.

Ưu điểm nổi bật:

  • Chịu tải cao đến 120kg – phù hợp cho nhiều đối tượng.

  • Khung sắt sơn tĩnh điện bền chắc, dễ bảo trì.

  • Bánh mâm lớn giúp xe đẩy khỏe, ít tốn lực.

  • Mức giá rất hợp lý – dễ tiếp cận với ngân sách hạn chế.

Hạn chế:

  • Trọng lượng nặng (~16kg) – khó khăn khi mang vác hoặc cất vào ô tô.

  • Thiết kế không tối ưu cho việc gập gọn di chuyển xa.

>> Phù hợp với: Người bệnh cố định, ít phải di chuyển thường xuyên; dùng tại nhà, trung tâm y tế hoặc viện dưỡng lão.


4. Vậy nên chọn xe nào?

Bạn nên chọn xe lăn 863 nếu:

  • Cần xe nhẹ, dễ gập, tiện cho người thân sử dụng cá nhân hoặc đi xa.

  • Muốn đảm bảo chất lượng quốc tế và thiết kế thẩm mỹ, hiện đại.

  • Có thể đầu tư ở mức trên 2 triệu đồng cho sự tiện nghi.

Bạn nên chọn xe lăn 868 nếu:

  • Cần một chiếc xe lăn chắc chắn, giá tốt, phục vụ mục đích sử dụng lâu dài tại chỗ.

  • Người dùng có trọng lượng lớn (trên 90kg).

  • Không quá quan tâm đến yếu tố gọn nhẹ hoặc di chuyển xa.


5. Kết luận

Cả hai dòng xe lăn 863 và 868 đều có thế mạnh riêng. Sự lựa chọn đúng đắn nhất chính là phù hợp với nhu cầu sử dụng thực tế của người dùng và ngân sách của gia đình.

Xe 863 : Nhẹ – Gọn – Du lịch – Tiện lợi cá nhân (Chi tiết)
Xe 868 : Bền – Rẻ – Chắc chắn – Dùng tại chỗ (Chi tiết)

Ngoài ra các bạn có thể lựa chọn các mẫu xe lăn tay khác tại đây

Quay lại Trang chủ